chief executive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chief executive
Phát âm : /'tfi:fig'zekjutiv/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chief executive"
- Những từ có chứa "chief executive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chánh chủ biên chánh sứ huyện đường chánh văn phòng hành pháp phân lập chấp hành phó văn phòng bang tá more...
Lượt xem: 1016